>
XSMT / XSMT Chủ Nhật / XSMT 05/10/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
G8 |
15
|
41
|
26
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
004
|
780
|
398
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
5244
2369
6031
|
0255
6139
3494
|
9004
1364
4147
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
7070
|
6315
|
9675
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
|
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
|
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
34731
02906
|
69578
96480
|
21826
94781
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
08745
|
55560
|
54197
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
38767
|
78816
|
83881
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
013901
|
674256
|
589281
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 04(2), 06(2) | 04, 06 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 15, 17 | 15, 16, 18 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 25, 26(2) | |||||||||||||||||||||||||
3 | 31(2) | 39 | 32 | |||||||||||||||||||||||
4 | 44, 45 | 41 | 47 | |||||||||||||||||||||||
5 | 54, 55, 56 | 59 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 61, 63, 67(2), 69 | 60, 65 | 64 | |||||||||||||||||||||||
7 | 70 | 78 | 75 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86 | 80(2), 85 | 81(3) | |||||||||||||||||||||||
9 | 90, 94, 96(2) | 90, 92, 97, 98(2) |
XSMT / XSMT Chủ Nhật / XSMT 28/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
G8 |
60
|
01
|
45
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
612
|
346
|
727
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
8800
1649
4816
|
8368
2302
8479
|
7421
2918
9923
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5045
|
3269
|
1338
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
|
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
|
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
55190
77052
|
74977
76154
|
16099
09654
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
28825
|
41761
|
79982
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
83371
|
88702
|
65092
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
134441
|
221981
|
980109
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
0 | 00, 02 | 01, 02(2) | 00, 05, 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12, 16(2), 19 | 14 | 18(2) | |||||||||||||||||||||||
2 | 25 | 27 | 21, 23, 27(2) | |||||||||||||||||||||||
3 | 37 | 34 | 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 41, 45, 49 | 46, 49 | 45 | |||||||||||||||||||||||
5 | 52, 59 | 50, 54 | 54, 55 | |||||||||||||||||||||||
6 | 60, 64 | 61, 68, 69 | 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71 | 77(2), 79 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 81 | 82 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 90, 99 | 95 | 92, 95, 99 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso24h.com