>
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 03/10/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
04
|
37
|
||||||||||||||||
G7 |
022
|
350
|
||||||||||||||||
G6 |
0009
8889
2135
|
9400
7315
0347
|
||||||||||||||||
G5 |
3373
|
7226
|
||||||||||||||||
G4 |
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
|
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
|
||||||||||||||||
G3 |
23336
44815
|
91573
30665
|
||||||||||||||||
G2 |
43644
|
11064
|
||||||||||||||||
G1 |
88224
|
84257
|
||||||||||||||||
DB |
222490
|
677136
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 04, 09 | 00 | ||||||||||||||||
1 | 15(3) | 10, 15 | ||||||||||||||||
2 | 22, 24 | 20, 26 | ||||||||||||||||
3 | 31, 35, 36 | 36, 37 | ||||||||||||||||
4 | 44 | 47 | ||||||||||||||||
5 | 50, 54, 57 | |||||||||||||||||
6 | 60 | 64, 65(2) | ||||||||||||||||
7 | 73(2), 75 | 73, 74, 76, 79 | ||||||||||||||||
8 | 88, 89 | |||||||||||||||||
9 | 90 |
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 26/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
56
|
72
|
||||||||||||||||
G7 |
830
|
284
|
||||||||||||||||
G6 |
1453
3025
3900
|
0459
0968
6377
|
||||||||||||||||
G5 |
3813
|
9816
|
||||||||||||||||
G4 |
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
|
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
|
||||||||||||||||
G3 |
95426
28021
|
48215
44987
|
||||||||||||||||
G2 |
98248
|
57656
|
||||||||||||||||
G1 |
21921
|
47327
|
||||||||||||||||
DB |
996946
|
744234
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 00 | 07 | ||||||||||||||||
1 | 10, 13 | 15(2), 16 | ||||||||||||||||
2 | 21(2), 25, 26 | 27 | ||||||||||||||||
3 | 30(2) | 32, 34 | ||||||||||||||||
4 | 40, 46, 48 | |||||||||||||||||
5 | 53, 56 | 50, 56, 59(2) | ||||||||||||||||
6 | 63, 68 | |||||||||||||||||
7 | 72, 77 | 72, 77 | ||||||||||||||||
8 | 84, 87 | |||||||||||||||||
9 | 91, 94 | 94 |
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 19/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
14
|
15
|
||||||||||||||||
G7 |
841
|
859
|
||||||||||||||||
G6 |
2950
5000
9113
|
5064
2194
3724
|
||||||||||||||||
G5 |
6399
|
7754
|
||||||||||||||||
G4 |
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
|
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
|
||||||||||||||||
G3 |
88937
91567
|
03250
00316
|
||||||||||||||||
G2 |
27981
|
93832
|
||||||||||||||||
G1 |
04469
|
83372
|
||||||||||||||||
DB |
662767
|
505265
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 00, 07(2) | |||||||||||||||||
1 | 13, 14, 17 | 15, 16 | ||||||||||||||||
2 | 24 | |||||||||||||||||
3 | 37 | 32, 33 | ||||||||||||||||
4 | 41 | 47 | ||||||||||||||||
5 | 50(2) | 50, 51, 54, 59 | ||||||||||||||||
6 | 67(2), 69 | 60, 64, 65 | ||||||||||||||||
7 | 71, 79 | 72 | ||||||||||||||||
8 | 81, 82 | 82 | ||||||||||||||||
9 | 99 | 92, 94, 98 |
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 12/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
27
|
17
|
||||||||||||||||
G7 |
739
|
136
|
||||||||||||||||
G6 |
8079
2696
4078
|
2636
3561
3126
|
||||||||||||||||
G5 |
2286
|
1268
|
||||||||||||||||
G4 |
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
|
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
|
||||||||||||||||
G3 |
31958
09110
|
37912
54354
|
||||||||||||||||
G2 |
29020
|
97740
|
||||||||||||||||
G1 |
21191
|
72595
|
||||||||||||||||
DB |
157670
|
534913
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 06, 07 | |||||||||||||||||
1 | 10, 13 | 12(2), 13, 17, 18 | ||||||||||||||||
2 | 20(2), 27 | 21, 23, 26 | ||||||||||||||||
3 | 33, 39 | 36(2) | ||||||||||||||||
4 | 40(2) | |||||||||||||||||
5 | 58 | 54, 56 | ||||||||||||||||
6 | 61, 68(2) | |||||||||||||||||
7 | 70, 78, 79 | |||||||||||||||||
8 | 86 | |||||||||||||||||
9 | 91, 93(2), 96 | 95 |
XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 05/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
79
|
11
|
||||||||||||||||
G7 |
166
|
602
|
||||||||||||||||
G6 |
4581
1594
6414
|
1032
7624
4605
|
||||||||||||||||
G5 |
5460
|
4285
|
||||||||||||||||
G4 |
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
|
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
|
||||||||||||||||
G3 |
35719
16098
|
28666
32678
|
||||||||||||||||
G2 |
44782
|
19987
|
||||||||||||||||
G1 |
18023
|
74137
|
||||||||||||||||
DB |
549300
|
881714
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 00 | 01, 02, 05, 06(2) | ||||||||||||||||
1 | 11, 14, 19 | 11, 14, 19 | ||||||||||||||||
2 | 23 | 24 | ||||||||||||||||
3 | 38, 39 | 32, 37 | ||||||||||||||||
4 | 41 | |||||||||||||||||
5 | 54 | |||||||||||||||||
6 | 60(2), 64, 66 | 66 | ||||||||||||||||
7 | 79 | 73, 77, 78 | ||||||||||||||||
8 | 81, 82 | 85, 87 | ||||||||||||||||
9 | 94, 98 | 98 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso24h.com